Visa Anh Quoc

Visa Anh Quốc

Lệ phí đăng ký, chi phí cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài bao nhiêu?

Hồ sơ xin visa Anh

Hồ sơ nhân thân Hộ chiếu gốc (còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự định vào Anh và 1 trang trắng); Hộ chiếu cũ (nếu có); Sổ hộ khẩu; Giấy đăng ký kết hôn (nếu có); Giấy khai sinh của con (nếu đã có con); Hồ sơ công việc Nếu là nhân viên: Hợp đồng lao động / Quyết định tuyển dụng / Quyết định bổ nhiệm; Bảng lương 3 tháng gần nhất; Nếu là chủ doanh nghiệp: Đăng ký kinh doanh; Báo cáo nộp thuế 3-6 tháng gần nhất; Nếu là người đã nghỉ hưu: Thẻ hưu trí / Quyết định nghỉ hưu / Sổ lĩnh lương hưu hàng tháng; Nếu là học sinh, sinh viên: Thẻ sinh viên; Giấy xác nhận học sinh/sinh viên; Nếu là người làm tự do: Sơ yếu lý lịch có xác nhận nêu rõ công việc và thu nhập; Hồ sơ chứng minh thu nhập Sao kê tài khoản ngân hàng 3 tháng gần nhất; Sổ tiết kiệm và xác nhận số dư; Sổ đỏ; Tài sàn khác như: Giấy đăng kí xe ô tô/ Hợp đồng mua bán nhà đất/ Thẻ credit card và xác nhận hạn mức thẻ/ Chứng khoán,… Giấy tờ chuyến đi Lịch trình du lịch tại Anh; Đơn xin nghỉ phép của đương đơn;
Hồ sơ nhân thân Hộ chiếu gốc (còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự định vào Anh và 1 trang trắng); Hộ chiếu cũ (nếu có); Sổ hộ khẩu; Giấy đăng ký kết hôn (nếu có); Giấy khai sinh của con (nếu đã có con); Hồ sơ công việc Nếu là nhân viên: Hợp đồng lao động / Quyết định tuyển dụng / Quyết định bổ nhiệm; Bảng lương 3 tháng gần nhất; Nếu là chủ doanh nghiệp: Đăng ký kinh doanh; Báo cáo nộp thuế 3-6 tháng gần nhất; Hồ sơ chứng minh thu nhập Sao kê tài khoản ngân hàng 3 tháng gần nhất; Sổ tiết kiệm và xác nhận số dư; Sổ đỏ; Tài sàn khác như: Giấy đăng kí xe ô tô/ Hợp đồng mua bán nhà đất/ Thẻ credit card và xác nhận hạn mức thẻ/ Chứng khoán,… Giấy tờ chuyến đi Thư mời; Quyết định cử đi công tác; Giấy đăng kí kinh doanh công ty của đương đơn và xác nhận nộp thuế 3 tháng gần nhất; Giấy tờ chứng minh mối quan hệ 2 bên công ty; Vé tham gia trade fair/workshop;
Hồ sơ nhân thân Hộ chiếu gốc (còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự định vào Anh và 1 trang trắng); Hộ chiếu cũ (nếu có); Sổ hộ khẩu; Giấy đăng ký kết hôn (nếu có); Giấy khai sinh của con (nếu đã có con); Hồ sơ công việc Nếu là nhân viên: Hợp đồng lao động / Quyết định tuyển dụng / Quyết định bổ nhiệm; Bảng lương 3 tháng gần nhất; Nếu là chủ doanh nghiệp: Đăng ký kinh doanh; Báo cáo nộp thuế 3-6 tháng gần nhất; Nếu là người đã nghỉ hưu: Thẻ hưu trí / Quyết định nghỉ hưu / Sổ lĩnh lương hưu hàng tháng; Nếu là học sinh, sinh viên: Thẻ sinh viên; Giấy xác nhận học sinh/sinh viên; Nếu là người làm tự do: Sơ yếu lý lịch có xác nhận nêu rõ công việc và thu nhập; Hồ sơ chứng minh thu nhập Sao kê tài khoản ngân hàng 3 tháng gần nhất; Sổ tiết kiệm và xác nhận số dư; Sổ đỏ; Tài sàn khác như: Giấy đăng kí xe ô tô/ Hợp đồng mua bán nhà đất/ Thẻ credit card và xác nhận hạn mức thẻ/ Chứng khoán,… Giấy tờ chuyến đi Thư mời; Resident permit card/Hộ chiếu của người mời; Chứng minh tài chính của người mời (nếu người mời chi trả); Chứng minh mối quan hệ; Đơn xin nghỉ phép của đương đơn.

Bảng giá Dịch vụ visa Anh trọn gói

Khu vực nộp Loại visa 1-2 khách 3-4 khách Từ 5 khách trở lên
Hà Nội Visa 6 tháng, diện thường 8.240.000 7.830.000 7.420.000
Visa 6 tháng, diện ưu tiên 24.480.000 23.260.000 22.030.000
Visa 2 năm, diện thường 17.520.000 16.650.000 15.760.000
Visa 2 năm, diện ưu tiên 33.760.000 32.080.000 30.400.000
Visa 5 năm, diện thường 29.550.000 28.080.000 26.600.000
Visa 5 năm, diện ưu tiên 45.800.000 43.500.000 41.210.000
Visa 10 năm, diện thường 35.800.000 34.020.000 32.230.000
Visa 10 năm, diện ưu tiên 52.050.000 49.440.000 46.840.000
Đà Nẵng Visa 6 tháng, diện thường 10.680.000 10.150.000 9.610.000
Visa 6 tháng, diện ưu tiên 26.930.000 25.580.000 24.230.000
Visa 2 năm, diện thường 19.970.000 18.970.000 17.980.000
Visa 2 năm, diện ưu tiên 36.210.000 34.400.000 32.590.000
Visa 5 năm, diện thường 32.000.000 30.400.000 28.820.000
Visa 5 năm, diện ưu tiên 48.250.000 45.820.000 43.430.000
Visa 10 năm, diện thường 38.250.000 36.340.000 34.430.000
Visa 10 năm, diện ưu tiên 54.490.000 51.770.000 49.040.000
Hồ Chí Minh Visa 6 tháng, diện thường 10.680.000 10.150.000 9.610.000
Visa 6 tháng, diện ưu tiên 26.930.000 25.580.000 24.230.000
Visa 2 năm, diện thường 19.970.000 18.970.000 17.980.000
Visa 2 năm, diện ưu tiên 36.210.000 34.400.000 32.590.000
Visa 5 năm, diện thường 32.000.000 30.400.000 28.820.000
Visa 5 năm, diện ưu tiên 48.250.000 45.820.000 43.430.000
Visa 10 năm, diện thường 38.250.000 36.340.000 34.430.000
Visa 10 năm, diện ưu tiên 54.490.000 51.770.000 49.040.000
Khu vực nộp Loại visa 1-2 khách 3-4 khách Từ 5 khách trở lên
Hà Nội Visa 6 tháng, diện thường 8.240.000 7.830.000 7.420.000
Visa 6 tháng, diện ưu tiên 24.480.000 23.260.000 22.030.000
Visa 2 năm, diện thường 17.520.000 16.650.000 15.760.000
Visa 2 năm, diện ưu tiên 33.760.000 32.080.000 30.400.000
Visa 5 năm, diện thường 29.550.000 28.080.000 26.600.000
Visa 5 năm, diện ưu tiên 45.800.000 43.500.000 41.210.000
Visa 10 năm, diện thường 35.800.000 34.020.000 32.230.000
Visa 10 năm, diện ưu tiên 52.050.000 49.440.000 46.840.000
Đà Nẵng Visa 6 tháng, diện thường 10.680.000 10.150.000 9.610.000
Visa 6 tháng, diện ưu tiên 26.930.000 25.580.000 24.230.000
Visa 2 năm, diện thường 19.970.000 18.970.000 17.980.000
Visa 2 năm, diện ưu tiên 36.210.000 34.400.000 32.590.000
Visa 5 năm, diện thường 32.000.000 30.400.000 28.820.000
Visa 5 năm, diện ưu tiên 48.250.000 45.820.000 43.430.000
Visa 10 năm, diện thường 38.250.000 36.340.000 34.430.000
Visa 10 năm, diện ưu tiên 54.490.000 51.770.000 49.040.000
Hồ Chí Minh Visa 6 tháng, diện thường 10.680.000 10.150.000 9.610.000
Visa 6 tháng, diện ưu tiên 26.930.000 25.580.000 24.230.000
Visa 2 năm, diện thường 19.970.000 18.970.000 17.980.000
Visa 2 năm, diện ưu tiên 36.210.000 34.400.000 32.590.000
Visa 5 năm, diện thường 32.000.000 30.400.000 28.820.000
Visa 5 năm, diện ưu tiên 48.250.000 45.820.000 43.430.000
Visa 10 năm, diện thường 38.250.000 36.340.000 34.430.000
Visa 10 năm, diện ưu tiên 54.490.000 51.770.000 49.040.000
Khu vực nộp Loại visa 1-2 khách 3-4 khách Từ 5 khách trở lên
Hà Nội Visa 6 tháng, diện thường 8.240.000 7.830.000 7.420.000
Visa 6 tháng, diện ưu tiên 24.480.000 23.260.000 22.030.000
Visa 2 năm, diện thường 17.520.000 16.650.000 15.760.000
Visa 2 năm, diện ưu tiên 33.760.000 32.080.000 30.400.000
Visa 5 năm, diện thường 29.550.000 28.080.000 26.600.000
Visa 5 năm, diện ưu tiên 45.800.000 43.500.000 41.210.000
Visa 10 năm, diện thường 35.800.000 34.020.000 32.230.000
Visa 10 năm, diện ưu tiên 52.050.000 49.440.000 46.840.000
Đà Nẵng Visa 6 tháng, diện thường 10.680.000 10.150.000 9.610.000
Visa 6 tháng, diện ưu tiên 26.930.000 25.580.000 24.230.000
Visa 2 năm, diện thường 19.970.000 18.970.000 17.980.000
Visa 2 năm, diện ưu tiên 36.210.000 34.400.000 32.590.000
Visa 5 năm, diện thường 32.000.000 30.400.000 28.820.000
Visa 5 năm, diện ưu tiên 48.250.000 45.820.000 43.430.000
Visa 10 năm, diện thường 38.250.000 36.340.000 34.430.000
Visa 10 năm, diện ưu tiên 54.490.000 51.770.000 49.040.000
Hồ Chí Minh Visa 6 tháng, diện thường 10.680.000 10.150.000 9.610.000
Visa 6 tháng, diện ưu tiên 26.930.000 25.580.000 24.230.000
Visa 2 năm, diện thường 19.970.000 18.970.000 17.980.000
Visa 2 năm, diện ưu tiên 36.210.000 34.400.000 32.590.000
Visa 5 năm, diện thường 32.000.000 30.400.000 28.820.000
Visa 5 năm, diện ưu tiên 48.250.000 45.820.000 43.430.000
Visa 10 năm, diện thường 38.250.000 36.340.000 34.430.000
Visa 10 năm, diện ưu tiên 54.490.000 51.770.000 49.040.000

Hỏi đáp về Visa Anh Quốc

3333

777

999

Vì sao chọn ASIMIC?

Thủ tục đơn giản.
Hỗ trợ 24/7.
Thông tin minh bạch, công khai.
Dịch vụ tận tâm, hỗ trợ nhiệt tình sau làm visa.

Liên hệ tư vấn dịch vụ

0913-292-799
0987-158-166